Có 2 kết quả:

产区 chǎn qū ㄔㄢˇ ㄑㄩ產區 chǎn qū ㄔㄢˇ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) place of production
(2) manufacturing location

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) place of production
(2) manufacturing location

Bình luận 0